1 |
ngưng tụ Nói chất hơi trở lại thể lỏng vì gặp lạnh hay bị nén.
|
2 |
ngưng tụ(lý) Nói chất hơi trở lại thể lỏng vì gặp lạnh hay bị nén.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng tụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngưng tụ": . ngang tai ngưng tụ ngừng tay [..]
|
3 |
ngưng tụ(lý) Nói chất hơi trở lại thể lỏng vì gặp lạnh hay bị nén.
|
4 |
ngưng tụchuyển từ trạng thái khí hoặc hơi sang trạng thái lỏng hơi nước trong khí quyển ngưng tụ lại thành mây
|
<< ngưng trệ | quảng canh >> |