Ý nghĩa của từ ngưng trệ là gì:
ngưng trệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngưng trệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngưng trệ mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ngưng trệ


Nói công việc chậm lại, đọng lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngưng trệ": . ngang trái ngưng trệ [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ngưng trệ


như ngừng trệ sản xuất bị ngưng trệ mọi hoạt động kinh tế đều bị ngưng trệ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ngưng trệ


Nói công việc chậm lại, đọng lại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

ngưng trệ


Nói công việc chậm lại, đọng lại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ngưng trệ


vāraṇa (trung), vāreti (var + e)
Nguồn: phathoc.net





<< quảy đơm quảng hàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa