1 |
ngưng trệNói công việc chậm lại, đọng lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngưng trệ": . ngang trái ngưng trệ [..]
|
2 |
ngưng trệnhư ngừng trệ sản xuất bị ngưng trệ mọi hoạt động kinh tế đều bị ngưng trệ
|
3 |
ngưng trệNói công việc chậm lại, đọng lại.
|
4 |
ngưng trệ Nói công việc chậm lại, đọng lại.
|
5 |
ngưng trệvāraṇa (trung), vāreti (var + e)
|
<< ngư nghiệp | ngưng tụ >> |