1 |
ngư dân Người làm nghề đánh cá.
|
2 |
ngư dânCg. Ngư gia. Người làm nghề đánh cá.
|
3 |
ngư dânngười làm nghề đánh cá. Đồng nghĩa: ngư gia
|
4 |
ngư dândhīvara (nam)
|
5 |
ngư dânNgư dân hay dân chài hay dân đánh cá là người dùng lưới, cần câu cá, bẫy hoặc các dụng cụ khác để bắt và thu gom cá hoặc các loại sinh vật thuỷ sinh từ sông, hồ hoặc đại dương để làm thức ăn cho con n [..]
|
6 |
ngư dânCg. Ngư gia. Người làm nghề đánh cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngư dân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngư dân": . ngắt điện nghe đồn ngu dân ngu đần ngu độn ngư dân ngữ đoạn [..]
|
<< quần quật | quần cư >> |