Ý nghĩa của từ quần cư là gì:
quần cư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 15 ý nghĩa của từ quần cư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quần cư mình

1

104 Thumbs up   39 Thumbs down

quần cư


Quần cư là hình thức thể hiện cụ thể việc phân bố dân cư trên Trái Đất.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 26 tháng 9, 2014

2

56 Thumbs up   28 Thumbs down

quần cư


là dân cư sinh sống quây tụ lại ở một nơi,một vùng
tiến tatoo - 00:00:00 UTC 30 tháng 9, 2016

3

41 Thumbs up   32 Thumbs down

quần cư


Là sự phân bố của các điểm dân cư ( các đô thị, các làng bản,...) có quy mô và chức năng khác nhau, cũng như sự phân bố dân cư trong phạm vi của các điểm dân cư ấy
Quỳnh Hương - 00:00:00 UTC 13 tháng 9, 2016

4

34 Thumbs up   28 Thumbs down

quần cư


nghĩa là dân cư sống quây tụ lại ở một nơi, một vùng
hải yến - 00:00:00 UTC 1 tháng 10, 2016

5

27 Thumbs up   26 Thumbs down

quần cư


dan cu song quay tu lai o mot noi, mot vung
nguyen mai huong - 00:00:00 UTC 25 tháng 8, 2015

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

quần cư


quần cư là sự phân bố của các điểm dân cư có quy mô và chức năng khác nhau
my - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2020

7

5 Thumbs up   12 Thumbs down

quần cư


Là hình thức sinh sống của một địa phương, khu vực (dựa vào hoạt động kinh tế)
MT - 00:00:00 UTC 13 tháng 9, 2017

8

3 Thumbs up   11 Thumbs down

quần cư


Quần cư là 1 hình thức thể hiện sự phân bố dân cư trên thế giới.
Miona - 00:00:00 UTC 21 tháng 8, 2018

9

3 Thumbs up   12 Thumbs down

quần cư


có hai kiểu quần cư chính là quần cư nông thôn và quần cư đô thị
học.vn - 00:00:00 UTC 5 tháng 10, 2017

10

17 Thumbs up   26 Thumbs down

quần cư


quần cư là dân cư sống tụ lại ở 1 nơi, 1 vùng
thanh tâm - 00:00:00 UTC 23 tháng 8, 2016

11

1 Thumbs up   11 Thumbs down

quần cư


quan cu la dan cu song quay tu lai o mot noi mot vung
mai nga - 00:00:00 UTC 20 tháng 11, 2016

12

18 Thumbs up   46 Thumbs down

quần cư


Tụ họp thành bầy (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

13

14 Thumbs up   43 Thumbs down

quần cư


Tụ họp thành bầy (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần cư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần cư": . quan chế quản ca quản chế quản cơ quán chỉ quân ca quân chế Quân Chu quân ch [..]
Nguồn: vdict.com

14

14 Thumbs up   44 Thumbs down

quần cư


Tụ họp thành bầy (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

15

16 Thumbs up   46 Thumbs down

quần cư


tụ họp ở một nơi để cùng sinh sống người chạy loạn đến quần cư nơi này Đồng nghĩa: cộng cư, quần tụ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngư lôi ngư nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa