Ý nghĩa của từ quần quật là gì:
quần quật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quần quật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quần quật mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

quần quật


Cg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần quật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần quật": . quần quật quấn quít. Những t [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

quần quật


vần vật. Vất vả liên miên. | : ''Làm '''quần quật''' suốt ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

quần quật


Cg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   1 Thumbs down

quần quật


(lao động) nặng nhọc, vất vả liên tục và kéo dài, tựa như không có lúc nghỉ làm quần quật quần quật suốt ngày mà vẫn không đủ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngơi tay ngư dân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa