1 |
quần quậtCg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần quật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần quật": . quần quật quấn quít. Những t [..]
|
2 |
quần quật vần vật. Vất vả liên miên. | : ''Làm '''quần quật''' suốt ngày.''
|
3 |
quần quậtCg. Quật quật, vần vật. Vất vả liên miên: Làm quần quật suốt ngày.
|
4 |
quần quật(lao động) nặng nhọc, vất vả liên tục và kéo dài, tựa như không có lúc nghỉ làm quần quật quần quật suốt ngày mà vẫn không đủ [..]
|
<< ngơi tay | ngư dân >> |