1 |
ngóm . | | : '''''Ngóm''' rau.''
|
2 |
ngóm(đph) d. Nh. Dúm: Ngóm rau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóm": . ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm ngoạm more... [..]
|
3 |
ngóm(đph) d. Nh. Dúm: Ngóm rau.
|
4 |
ngóm(Khẩu ngữ) mất hẳn, hết hẳn đi, không còn thấy một biểu hiện gì nữa đèn đóm tắt ngóm ngòi pháo bị tịt ngóm Đồng nghĩa: ngỏm [..]
|
<< ngỏm | tiềm năng >> |