Ý nghĩa của từ ngóm là gì:
ngóm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngóm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngóm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngóm


. | | : '''''Ngóm''' rau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngóm


(đph) d. Nh. Dúm: Ngóm rau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóm": . ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm ngoạm more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngóm


(đph) d. Nh. Dúm: Ngóm rau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngóm


(Khẩu ngữ) mất hẳn, hết hẳn đi, không còn thấy một biểu hiện gì nữa đèn đóm tắt ngóm ngòi pháo bị tịt ngóm Đồng nghĩa: ngỏm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngỏm tiềm năng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa