1 |
ngỏm (thtục). | : ''Chết '''ngỏm'''.''
|
2 |
ngỏmt. Nh. Ngoẻo (thtục): Chết ngỏm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngỏm": . ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more...-Những từ có [..]
|
3 |
ngỏmt. Nh. Ngoẻo (thtục): Chết ngỏm.
|
4 |
ngỏm(Ít dùng) như nhổm ngỏm dậy Động từ (Thông tục) như ngóm tịt ngỏm đống lửa đã tắt ngỏm chết (hàm ý coi khinh) đòm một phát là ngỏm [..]
|
<< Sát thủ | ngóm >> |