1 |
ngãi(Phương ngữ, Từ cũ) nghĩa, tình nghĩa tham vàng bỏ ngãi
|
2 |
ngãid. Điều làm khuôn phép cho cách xử thế: Tham vàng bỏ ngãi (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngãi": . ngai ngài ngải ngãi ngái Ngái ngại nghi [..]
|
3 |
ngãid. Điều làm khuôn phép cho cách xử thế: Tham vàng bỏ ngãi (tng).
|
4 |
ngãi Điều làm khuôn phép cho cách xử thế. | : ''Tham vàng bỏ '''ngãi'''. (tục ngữ)''
|
<< ngã ba | ngút >> |