1 |
ngã bad. 1. Chỗ một con đường đi ra ba ngả. 2. Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác: Ngã ba lịch sử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã ba". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngã ba": . ngã ba Ngũ [..]
|
2 |
ngã ba Chỗ một con đường đi ra ba ngả hoặc là ba con đường, nhánh gặp nhau ở một chỗ này đó. | Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác. | : '''''Ngã ba''' lịch sử.''
|
3 |
ngã bad. 1. Chỗ một con đường đi ra ba ngả. 2. Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác: Ngã ba lịch sử.
|
<< ngân khố | ngãi >> |