1 |
ngân khốd. 1. Kho chứa tiền của Nhà nước. 2. Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước.
|
2 |
ngân khố Kho chứa tiền của Nhà nước. | Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước.
|
3 |
ngân khốd. 1. Kho chứa tiền của Nhà nước. 2. Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước.
|
4 |
ngân khốkho tiền của nhà nước ngân khố quốc gia (Từ cũ) kho bạc đến ngân khố nộp tiền
|
<< ngân khoản | ngã ba >> |