Ý nghĩa của từ ngân khoản là gì:
ngân khoản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngân khoản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngân khoản mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngân khoản


Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngân khoản


d. Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngân khoản


khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngân khoản


d. Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngân khoản". Những từ có chứa "ngân khoản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngâm tôm ngân khố >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa