1 |
ngân khoản Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
|
2 |
ngân khoảnd. Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
|
3 |
ngân khoảnkhoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.
|
4 |
ngân khoảnd. Khoản tiền ghi trong ngân sách để chi dùng cho một công việc nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngân khoản". Những từ có chứa "ngân khoản" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
<< ngâm tôm | ngân khố >> |