1 |
ngút Bốc lên cao. | : ''Khói '''ngút'''.''
|
2 |
ngútđg. Bốc lên cao: Khói ngút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngút": . ngát ngạt ngắt ngặt ngất Ngẹt nghẹt nghịt ngoắt ngoặt more...-Những từ có chứ [..]
|
3 |
ngútbốc lên liên tục và ngày càng cao, như vượt ra ngoài tầm mắt (thường nói về lửa, khói) khói lửa ngút trời Đồng nghĩa: ngất trải rộng [..]
|
4 |
ngútđg. Bốc lên cao: Khói ngút.
|
<< ngãi | ngũ cốc >> |