1 |
ngày maid. Ngày liền ngày hôm nay; thường dùng để chỉ những ngày sẽ tới (nói khái quát); tương lai. Xây đắp cho ngày mai.
|
2 |
ngày maid. Ngày liền ngày hôm nay; thường dùng để chỉ những ngày sẽ tới (nói khái quát); tương lai. Xây đắp cho ngày mai.
|
3 |
ngày maingày liền ngay sau ngày hôm nay hôm nay là thứ hai, ngày mai là thứ ba những ngày sắp tới hi vọng ở ngày mai chuyện hôm nay chớ để ng [..]
|
4 |
ngày maisuve (trạng từ), sve (trạng từ)
|
5 |
ngày mai Ngày liền ngày hôm nay. | Ngày sẽ tới (nói khái quát); tương lai. | : ''Xây đắp cho '''ngày mai'''.''
|
<< ngành | ngái ngủ >> |