1 |
ngái ngủđg. Chưa hết buồn ngủ hoặc chưa tỉnh táo hẳn sau khi vừa ngủ dậy. Giọng ngái ngủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngái ngủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngái ngủ": . ngai ngái ngài [..]
|
2 |
ngái ngủ Chưa hết buồn ngủ hoặc chưa tỉnh táo hẳn sau khi vừa ngủ dậy. | : ''Giọng '''ngái ngủ'''.''
|
3 |
ngái ngủđg. Chưa hết buồn ngủ hoặc chưa tỉnh táo hẳn sau khi vừa ngủ dậy. Giọng ngái ngủ.
|
4 |
ngái ngủchua het buon ngu hoac chua tinh tao sau khi vua ngu day
|
5 |
ngái ngủChưa hết buồn ngủ hoặc chưa tỉnh táo hẳn sau khi vừa ngủ dậy. | : ''Giọng '''ngái ngủ'''.''
|
<< ngày mai | ngâm tôm >> |