1 |
ngàm Đầu thanh gỗ đã khoét thành khấc để đặt cho ăn khớp với đầu thanh gỗ khác.
|
2 |
ngàmd. Đầu thanh gỗ đã khoét thành khấc để đặt cho ăn khớp với đầu thanh gỗ khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngàm": . ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ng [..]
|
3 |
ngàmd. Đầu thanh gỗ đã khoét thành khấc để đặt cho ăn khớp với đầu thanh gỗ khác.
|
4 |
ngàmchỗ có khấc ở đầu thanh gỗ hay sắt, để đặt khớp đầu thanh gỗ, sắt khác cho gắn chặt vào, không di động được.
|
<< ngắm | ngăm >> |