1 |
ngăm Hăm dọa. | : '''''Ngăm''' trẻ.''
|
2 |
ngămđg. Hăm dọa: Ngăm trẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăm": . ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm ngoạm more...-Những từ có chứa "ngăm" [..]
|
3 |
ngămđg. Hăm dọa: Ngăm trẻ.
|
4 |
ngăm(Phương ngữ) đe, doạ mẹ đánh một trăm, không bằng cha ngăm một tiếng (tng) Tính từ (nước da) hơi đen nước da ngăm đen
|
<< ngàm | ngấm >> |