1 |
ngà voi Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
|
2 |
ngà void. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
|
3 |
ngà void. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
|
4 |
ngà voicây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
|
5 |
ngà voidanta (trung), hatthīdanta (nam)
|
<< nguýt | ngành >> |