1 |
nguýt Đưa mắt nhìn nghiêng rồi quay đi ngay, tỏ ý tức giận. | : ''Ra lườm vào '''nguýt'''. (tục ngữ)''
|
2 |
nguýtđg. Đưa mắt nhìn nghiêng rồi quay đi ngay, tỏ ý tức giận: Ra lườm vào nguýt (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguýt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguýt": . ngút nguyệt nguýt. N [..]
|
3 |
nguýtđg. Đưa mắt nhìn nghiêng rồi quay đi ngay, tỏ ý tức giận: Ra lườm vào nguýt (tng).
|
4 |
nguýtđưa mắt nhìn nghiêng thật nhanh rồi quay đi ngay, tỏ ý không bằng lòng, tức giận hoặc ghen ghét ra lườm vào nguýt nguýt yêu [..]
|
<< nguyên âm | ngà voi >> |