1 |
ne Xua về một bên. | : '''''Ne''' vịt xuống ao.''
|
2 |
ne Xua về một bên. | : '''''Ne''' vịt xuống ao.''
|
3 |
neKí hiệu hoá học của nguyên tố nê-ôn (neon). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ne". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ne": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ ne more...-Những từ có chứa "Ne": . [..]
|
4 |
neKí hiệu hoá học của nguyên tố nê-ôn (neon)
|
5 |
neđg. Xua về một bên: Ne vịt xuống ao.
|
6 |
neviết tắt của " network element" định nghĩa như là một bộ phận quản lý thống nhất một hoặc nhiều thiết bị vật lý. Điều này cho phép các thiết bị phân phối phải được quản lý một cách thống nhất sử dụng một hệ thống quản lý.
|
7 |
ne(Phương ngữ) xua cho dồn về một bên, một phía ne bầy vịt vô một góc ne gà vô chuồng
|
8 |
neNortheast
|
9 |
neNeon là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Ne và số nguyên tử bằng 10, nguyên tử khối bằng 20. Là một khí hiếm không màu, gần như trơ, neon tạo ra ánh sáng màu đỏ khi sử dụng [..]
|
10 |
neNe là một đô thị ở tỉnh Genova thuộc vùng Liguria, nằm ở vị trí cách khoảng 40 km về phía đông của Genova. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân số 2.334 người và diện tích là 64, [..]
|
<< nẻ | ức chế >> |