1 |
nato Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization).
|
2 |
natolà viết tắt của cụm từ tiếng anh North Atlantic Treaty Organization- Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương hay Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương. NATO là một hiệp ước quân sự( liên minh quân sự) được ký kết năm 1940 giữa Mỹ, Canađa và những đồng minh ở Tây Âu.
|
3 |
natoNATO = never action talk only ( Chỉ biết nói chứ không biết làm)
|
4 |
natoNATO là tên tắt của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (tiếng Anh: North Atlantic Treaty Organization; tiếng Pháp: Organisation du Traité de l'Atlantique Nord và viết tắt là OTAN) là một liên minh quâ [..]
|
<< mba | np >> |