Ý nghĩa của từ nao núng là gì:
nao núng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nao núng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nao núng mình

1

68 Thumbs up   14 Thumbs down

nao núng


nao núng có nghĩa là : lung lay ,không vững lòng tin ở mình nữa
Huyền Trang - 00:00:00 UTC 15 tháng 12, 2014

2

24 Thumbs up   11 Thumbs down

nao núng


Lung lay không vững lòng tin ở mình nữa
Nguyễn Diệu Linh - 00:00:00 UTC 8 tháng 11, 2014

3

40 Thumbs up   28 Thumbs down

nao núng


đg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

26 Thumbs up   23 Thumbs down

nao núng


bắt đầu thấy lung lay, không còn vững vàng tinh thần nữa nao núng tinh thần không nao núng trước khó khăn Đồng nghĩa: chao đảo, dao động, ngả nghiê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

23 Thumbs up   23 Thumbs down

nao núng


đg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao núng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nao núng": . nao núng [..]
Nguồn: vdict.com

6

19 Thumbs up   27 Thumbs down

nao núng


Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. | : ''Tinh thần '''nao núng'''.'' | : ''Thế lực '''nao núng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nao nao nau >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa