1 |
nữ côngdt (H. công: khéo léo) Công việc của phụ nữ trong gia đình: Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (Chp).
|
2 |
nữ côngdt (H. công: khéo léo) Công việc của phụ nữ trong gia đình: Từ nữ công, phụ xảo đều nguôi (Chp).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nữ công": . nê [..]
|
3 |
nữ côngcông việc nội trợ của phụ nữ, như may vá, thêu thùa, nấu nướng, v.v. (nói khái quát) việc nữ công giỏi nữ công nữ công gia chánh [..]
|
4 |
nữ công (xem từ nguyên 1) Công việc của phụ nữ trong gia đình. | : ''Từ '''nữ công''', phụ xảo đều nguôi ()''
|
5 |
nữ côngnữ công: đảm đang mọi việc trong gia đình cx như ngoài xã hội
|
<< phong lưu | nớ >> |