1 |
nứa Loài cây cùng họ với tre, mình mỏng, gióng dài, mọc từng bụi ở rừng, thường dùng để đan phên.
|
2 |
nứatre nứa
|
3 |
nứatre nứa
|
4 |
nứad. Loài cây cùng họ với tre, mình mỏng, gióng dài, mọc từng bụi ở rừng, thường dùng để đan phên.
|
5 |
nứad. Loài cây cùng họ với tre, mình mỏng, gióng dài, mọc từng bụi ở rừng, thường dùng để đan phên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nứa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nứa": . na Na na n [..]
|
6 |
nứacây cùng họ với tre, mọc thành bụi, thân có thành mỏng, gióng dài, thường dùng để đan phên, làm giấy.
|
7 |
nứaNứa (danh pháp: Schizostachyum aciculare) là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Gamble mô tả khoa học đầu tiên năm 1896.
|
<< nội trợ | nức >> |