Ý nghĩa của từ nội trợ là gì:
nội trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nội trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội trợ mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nội trợ


đg. Lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình. Công việc nội trợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội trợ": . nội trị nội trợ nội trú [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nội trợ


Lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình. Công việc nội trợ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nội trợ


đg. Lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình. Công việc nội trợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

nội trợ


lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình như cơm nước, giặt giũ, chăm sóc con cái, v.v. (nói khát quát) lo việc nội trợ trong gia đìn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nội các nứa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa