Ý nghĩa của từ nội tại là gì:
nội tại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nội tại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội tại mình

1

23 Thumbs up   10 Thumbs down

nội tại


có ở ngay bên trong bản thân sự vật nguyên nhân nội tại mâu thuẫn nội tại
Nguồn: tratu.soha.vn

2

17 Thumbs up   8 Thumbs down

nội tại


Tồn tại bên trong sự vật, vật thể. Bản chất bên trong của một thực thể, phi thể .
Isogai - 00:00:00 UTC 20 tháng 3, 2016

3

19 Thumbs up   12 Thumbs down

nội tại


Ở bên trong sự vật. | : ''Nguyên nhân '''nội tại'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

9 Thumbs up   14 Thumbs down

nội tại


ở bên trong sự vật: Nguyên nhân nội tại.
Nguồn: vdict.com

5

8 Thumbs up   15 Thumbs down

nội tại


ở bên trong sự vật: Nguyên nhân nội tại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nguyện ước ngáp gió >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa