1 |
ngân nga(âm thanh) ngân như kéo dài mãi tiếng chuông ngân nga giọng nói ngân nga như hát
|
2 |
ngân nga Kéo dài tiếng rung khi hát hay ngâm thơ.
|
3 |
ngân ngaHát ngân nga
|
4 |
ngân ngaKéo dài tiếng rung khi hát hay ngâm thơ.
|
5 |
ngân ngaKéo dài tiếng rung khi hát hay ngâm thơ.
|
<< nội tại | nội hàm >> |