1 |
nguyện ướcCầu muốn, ước mong: Được thỏa nguyện ước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyện ước". Những từ có chứa "nguyện ước" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vũ Văn Nhậm Ng [..]
|
2 |
nguyện ướchoặc d mong muốn thiết tha thoả lòng nguyện ước thực hiện nguyện ước của người đã khuất Đồng nghĩa: ước nguyện hẹn ước, thề nguyền với nhau (thường nói về tình cảm nam nữ) [..]
|
3 |
nguyện ước Cầu muốn, ước mong. | : ''Được thỏa '''nguyện ước'''.''
|
4 |
nguyện ướcCầu muốn, ước mong: Được thỏa nguyện ước.
|
<< nữ sĩ | nội tại >> |