Ý nghĩa của từ nội san là gì:
nội san nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nội san. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nội san mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

nội san


Tập san chỉ lưu hành trong nội bộ một đoàn thể, cơ quan...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nội san


Tập san chỉ lưu hành trong nội bộ một đoàn thể, cơ quan.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nội san


Tập san chỉ lưu hành trong nội bộ một đoàn thể, cơ quan...
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nội san


tập san chỉ để lưu hành trong nội bộ tờ nội san kinh tế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nội thành nguyên sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa