1 |
nội thành Khu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.
|
2 |
nội thànhKhu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.
|
3 |
nội thànhkhu vực bên trong thành phố; phân biệt với ngoại thành các quận nội thành sống trong nội thành Đồng nghĩa: nội ô
|
4 |
nội thànhKhu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội thành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội thành": . nội thành Núi Thành [..]
|
<< nguyên lai | nội san >> |