1 |
nguyên sinh Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào. | Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác. | : ''Rừng '''nguyên sinh'''.'' | : ''Cúc.'' | : ''Phương.''
|
2 |
nguyên sinh(chất) 1. Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào. 2. Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác: Rừng nguyên sinh Cúc Phương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên sinh". Những từ có chứa "n [..]
|
3 |
nguyên sinh(chất) 1. Chất sống cấu tạo nên tế bào, chứa nhân tế bào. 2. Nói rừng tự nhiên, chưa được khai thác: Rừng nguyên sinh Cúc Phương.
|
4 |
nguyên sinhnguyên đại thứ hai trong lịch sử Trái Đất, cách ngày nay khoảng một tỉ ba trăm triệu năm, dài khoảng tám trăm triệu năm, đã bắt đầu có di t&iacut [..]
|
<< nội san | nguyên soái >> |