Ý nghĩa của từ nối nghiệp là gì:
nối nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nối nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nối nghiệp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nối nghiệp


Làm tiếp sự nghiệp của người đi trước. | : '''''Nối nghiệp''' ông cha.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nối nghiệp


tiếp tục nghề nghiệp hoặc sự nghiệp của người trước nối nghiệp ông cha có con nối nghiệp Đồng nghĩa: kế nghiệp
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nối nghiệp


đgt Làm tiếp sự nghiệp của người đi trước: Nối nghiệp ông cha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối nghiệp". Những từ có chứa "nối nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nối nghiệp


đgt Làm tiếp sự nghiệp của người đi trước: Nối nghiệp ông cha.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nịnh hót nội chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa