Ý nghĩa của từ nịnh hót là gì:
nịnh hót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nịnh hót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nịnh hót mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

nịnh hót


cātukamyatā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nịnh hót


Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi. | : ''Dùng những kẻ khéo '''nịnh hót''' mình (Hồ Chí Minh)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nịnh hót


nịnh nọt và ton hót nịnh hót cấp trên Đồng nghĩa: phỉnh hót
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nịnh hót


đgt Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi: Dùng những kẻ khéo nịnh hót mình (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh hót". Những từ có chứa "nịnh hót" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nịnh hót


đgt Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi: Dùng những kẻ khéo nịnh hót mình (HCM).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nền móng nối nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa