1 |
nội chiếnsự xung đột vũ trang giữa các miền hoặc các lực lượng xã hội bên trong một nước cuộc nội chiến
|
2 |
nội chiến Chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.
|
3 |
nội chiếndt. Chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội chiến". Những từ có chứa "nội chiến" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
4 |
nội chiếndt. Chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.
|
5 |
nội chiếnNội chiến là chiến tranh giữa các thành phần trong một nước hay quốc gia, giữa những người đồng bào cùng ngôn ngữ nhưng tranh chấp nhau vì nhiều lý do khác nhau: tôn giáo, chính trị, kinh tế, v.v... [..]
|
<< nối nghiệp | nội chính >> |