1 |
nệnđg. 1. Đập mạnh vào một vật: Nện sắt trên đe. 2. Đánh (thtục): Nện cho nó một trận.
|
2 |
nện Đập mạnh vào một vật. | : '''''Nện''' sắt trên đe.'' | Đánh (thtục). | : '''''Nện''' cho nó một trận.''
|
3 |
nệnđg. 1. Đập mạnh vào một vật: Nện sắt trên đe. 2. Đánh (thtục): Nện cho nó một trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nện": . nan nàn nản nán nạn nắn [..]
|
4 |
nệndùng vật có sức nặng đập mạnh xuống vật khác nện gót giầy tiếng nện đất thậm thịch (Thông tục) đánh thật mạnh, thật đau nện cho một trận Đồng nghĩa: giã [..]
|
<< nết | nỉ non >> |