Ý nghĩa của từ nể nang là gì:
nể nang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nể nang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nể nang mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nể nang


nể, không dám nói thẳng sự thật (nói khái quát) còn nể nang nên không dám nói Đồng nghĩa: nể nả
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nể nang


E dè vì sợ mất lòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nể nang


E dè vì sợ mất lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể nang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nể nang": . nể nang nỏ nang nói năng nở nang nuôi nấng. Những từ có chứa "nể nang" in its [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nể nang


E dè vì sợ mất lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nể nang


hay nói dối không nói sự thật, e dè vì sợ mất lòng
tâm - 2017-10-17





<< nệ cổ nết na >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa