1 |
nể nangnể, không dám nói thẳng sự thật (nói khái quát) còn nể nang nên không dám nói Đồng nghĩa: nể nả
|
2 |
nể nang E dè vì sợ mất lòng.
|
3 |
nể nangE dè vì sợ mất lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể nang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nể nang": . nể nang nỏ nang nói năng nở nang nuôi nấng. Những từ có chứa "nể nang" in its [..]
|
4 |
nể nangE dè vì sợ mất lòng.
|
5 |
nể nanghay nói dối không nói sự thật, e dè vì sợ mất lòng
|
<< nệ cổ | nết na >> |