1 |
nết nacó nết tốt, dễ mến (chỉ nói về phụ nữ còn trẻ) người con gái nết na
|
2 |
nết naCó nết tốt, ngoan ngoãn: Cô bé nết na.
|
3 |
nết na Có nết tốt, ngoan ngoãn. | : ''Cô bé '''nết na'''.''
|
4 |
nết naCó nết tốt, ngoan ngoãn: Cô bé nết na.
|
5 |
nết nacó đức hạnh, suy nghĩ, nói làm trắng trong
|
<< nể nang | nếp sống >> |