Ý nghĩa của từ nệ cổ là gì:
nệ cổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nệ cổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nệ cổ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nệ cổ


Khư khư theo cái cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nệ cổ


Khư khư theo cái cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nệ cổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nệ cổ": . nam cực nản chí nằm co nắm chắc nâng cao nem chua nệ cổ nên chi ngải cứu ngay cả m [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nệ cổ


Khư khư theo cái cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nệ cổ


khư khư theo cái cũ, cái đã lỗi thời, không chịu đổi mới một nhà nho nệ cổ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngâm vịnh nể nang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa