Ý nghĩa của từ nề hà là gì:
nề hà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nề hà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nề hà mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

nề hà


như quản ngại không nề hà khó nhọc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   6 Thumbs down

nề hà


Quản ngại. | : ''Phu-tử không '''nề hà''' vất vả (Nguyễn Huy Tưởng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

nề hà


đgt Quản ngại: Phu-tử không nề hà vất vả (NgHTưởng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nề hà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nề hà": . nan hoa nào hay Năm Hồ nề hà Nhan Hồi nhàn hạ nhân [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

nề hà


đgt Quản ngại: Phu-tử không nề hà vất vả (NgHTưởng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nặng lời nền móng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa