1 |
nặng tình Có tình cảm sâu đậm, khó dứt. | : ''Hai người vẫn còn '''nặng tình''' với nhau lắm.''
|
2 |
nặng tìnhtt. Có tình cảm sâu đậm, khó dứt: Hai người vẫn còn nặng tình với nhau lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng tình": . nặng tình nóng tính [..]
|
3 |
nặng tìnhtt. Có tình cảm sâu đậm, khó dứt: Hai người vẫn còn nặng tình với nhau lắm.
|
4 |
nặng tìnhcó tình cảm sâu nặng, khó dứt bỏ hai người đã nặng tình với nhau
|
<< nỏ | nái >> |