1 |
nặng nhọct. Nặng nề và vất vả quá sức. Công việc nặng nhọc. Lao động quá nặng nhọc.
|
2 |
nặng nhọct. Nặng nề và vất vả quá sức. Công việc nặng nhọc. Lao động quá nặng nhọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng nhọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng nhọc": . nặng nhọc nhung nhúc [..]
|
3 |
nặng nhọcnặng nề và vất vả quá sức công việc nặng nhọc bước từng bước nặng nhọc Đồng nghĩa: khó nhọc Trái nghĩa: nhẹ nhàng
|
4 |
nặng nhọc Nặng nề và vất vả quá sức. Công việc nặng nhọc. Lao động quá nặng nhọc.
|
<< nặn | nặng nề >> |