1 |
nặnāviñjati (ā + vij + ñ + a), nippīḷana (trung), nippīleti (ni + pīl + e)
|
2 |
nặn Tạo bằng tay một hình bằng một chất dẻo. | : '''''Nặn''' tượng.'' | : '''''Nặn''' bánh.'' | Bóp cho những cái ở trong tòi ra ngoài. | : '''''Nặn''' nhọt lấy ngòi.'' | Bịa đặt. | : '''''Nặn''' ra lắ [..]
|
3 |
nặnđg. 1. Tạo bằng tay một hình bằng một chất dẻo: Nặn tượng; Nặn bánh. 2. Bóp cho những cái ở trong tòi ra ngoài: Nặn nhọt lấy ngòi. 3. Bịa đặt: Nặn ra lắm chuyện rắc rối để chia rẽ.. Các kết quả tìm ki [..]
|
4 |
nặnđg. 1. Tạo bằng tay một hình bằng một chất dẻo: Nặn tượng; Nặn bánh. 2. Bóp cho những cái ở trong tòi ra ngoài: Nặn nhọt lấy ngòi. 3. Bịa đặt: Nặn ra lắm chuyện rắc rối để chia rẽ.
|
5 |
nặntạo nên vật có hình khối bằng cách dùng lực bàn tay làm biến đổi hình dạng của vật liệu mềm dẻo nặn tò he nặn tượng bóp mạnh, l&agr [..]
|
<< nắng mới | nặng nề >> |