1 |
nặc nô(Thông tục) người đàn bà đanh đá, lắm lời, thô bỉ (thường dùng làm tiếng chửi, tiếng mắng) con nặc nô!
|
2 |
nặc nô Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội cũ. | Người đàn bà lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.
|
3 |
nặc nôd. 1. Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội cũ. 2. Người đàn bà lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặc nô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặc nô": . [..]
|
4 |
nặc nôd. 1. Kẻ làm nghề đi đòi nợ thuê trong xã hội cũ. 2. Người đàn bà lắm lời và có những cử chỉ thô bỉ.
|
<< sói | hững hờ >> |