Ý nghĩa của từ nẳm là gì:
nẳm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nẳm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nẳm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nẳm


. | Năm ấy. | : '''''Nẳm''' bây giờ mới lại gặp anh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nẳm


(đph) d. Năm ấy: Nẳm bây giờ mới lại gặp anh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẳm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nẳm": . nam nám nạm năm nằm nẳm nắm nầm nấm nậm more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nẳm


(đph) d. Năm ấy: Nẳm bây giờ mới lại gặp anh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nằm nắm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa