1 |
nậm Thứ bình nhỏ bằng sứ hay bằng sành dùng để đựng rượu.
|
2 |
nậmd. Thứ bình nhỏ bằng sứ hay bằng sành dùng để đựng rượu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nậm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nậm": . nam nám nạm năm nằm nẳm nắm nầm nấm nậm more... [..]
|
3 |
nậmd. Thứ bình nhỏ bằng sứ hay bằng sành dùng để đựng rượu.
|
4 |
nậmbình nhỏ có bầu tròn, cổ dài, bằng sành hoặc sứ, dùng để đựng rượu nậm rượu
|
<< nầm | nám >> |