1 |
nám . Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.
|
2 |
námđg. (ph.). Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nám". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nám": . nam nám nạm năm nằm nẳm nắm nầm nấm nậm more... [..]
|
3 |
námđg. (ph.). Rám. Da nám nắng. Lửa cháy nám thân cây.
|
4 |
nám(Phương ngữ) rám bưởi nám vỏ mặt bị nám
|
<< nậm | năm >> |