1 |
nảy sinhSinh ra, xuất hiện: Mầm mống tư bản chủ nghĩa nảy sinh.
|
2 |
nảy sinh Sinh ra, xuất hiện. | : ''Mầm mống tư bản chủ nghĩa '''nảy sinh'''.''
|
3 |
nảy sinhSinh ra, xuất hiện: Mầm mống tư bản chủ nghĩa nảy sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nảy sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nảy sinh": . nảy sinh ngày sinh. Những từ có chứa "nảy [..]
|
4 |
nảy sinhsinh ra, xuất hiện trong điều kiện, hoàn cảnh nào đó nảy sinh sáng kiến nảy sinh tình cảm
|
<< nấm lùn | nảy nở >> |