Ý nghĩa của từ nản chí là gì:
nản chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nản chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nản chí mình

1

31 Thumbs up   5 Thumbs down

nản chí


nản, không giữ vững được ý chí, thiếu kiên trì trước khó khăn, trở ngại nản chí sờn lòng Đồng nghĩa: nản lòng, thoái chí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

nản chí


nản chí: là nhg ng thiếu kiên trì trc khó khăn thử thách, thử thách . Thấy khó là bỏ cuộc , luôn ỷ lại vào ng khác
thanh thủy - 00:00:00 UTC 19 tháng 1, 2022

3

10 Thumbs up   14 Thumbs down

nản chí


Nh. Nản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

7 Thumbs up   17 Thumbs down

nản chí


Nh. Nản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nản chí": . nản chí nên chi Nhơn Châu
Nguồn: vdict.com





<< Nại Hà kiều nản lòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa