1 |
nản chínản, không giữ vững được ý chí, thiếu kiên trì trước khó khăn, trở ngại nản chí sờn lòng Đồng nghĩa: nản lòng, thoái chí [..]
|
2 |
nản chínản chí: là nhg ng thiếu kiên trì trc khó khăn thử thách, thử thách . Thấy khó là bỏ cuộc , luôn ỷ lại vào ng khác
|
3 |
nản chíNh. Nản.
|
4 |
nản chíNh. Nản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nản chí": . nản chí nên chi Nhơn Châu
|
<< núi non | nản lòng >> |