Ý nghĩa của từ núi non là gì:
núi non nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ núi non. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa núi non mình

1

12 Thumbs up   5 Thumbs down

núi non


Nh. Núi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi non". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi non": . nỉ non núi non. Những từ có chứa "núi non": . núi non núi non bộ. Những từ có chứa "nú [..]
Nguồn: vdict.com

2

10 Thumbs up   5 Thumbs down

núi non


Núi là một dạng địa hình lồi, có sườn dốc và độ cao thường lớn hơn đồi, nằm trải dài trên một phạm vi nhất định. Theo quan niệm của các nhà nghiên cứu thì núi cao hơn đồi. Theo bách khoa toàn thư Bri [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

3 Thumbs up   9 Thumbs down

núi non


núi (nói khái quát) núi non hùng vĩ núi non hiểm trở
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   12 Thumbs down

núi non


Nh. Núi
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nóng ruột nản chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa