1 |
núi nonNh. Núi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi non". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi non": . nỉ non núi non. Những từ có chứa "núi non": . núi non núi non bộ. Những từ có chứa "nú [..]
|
2 |
núi nonNúi là một dạng địa hình lồi, có sườn dốc và độ cao thường lớn hơn đồi, nằm trải dài trên một phạm vi nhất định.
Theo quan niệm của các nhà nghiên cứu thì núi cao hơn đồi. Theo bách khoa toàn thư Bri [..]
|
3 |
núi nonnúi (nói khái quát) núi non hùng vĩ núi non hiểm trở
|
4 |
núi nonNh. Núi
|
<< nóng ruột | nản chí >> |