1 |
nóng ruộtNh. Nóng lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng ruột". Những từ có chứa "nóng ruột" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nóng nôn nóng nóng sốt mát máu nóng nóng hổ [..]
|
2 |
nóng ruộtNh. Nóng lòng.
|
3 |
nóng ruộtnóng lòng, sốt ruột đợi lâu nên có vẻ nóng ruột
|
<< nói trạng | núi non >> |