1 |
nói trạngNh. Nói khoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói trạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói trạng": . nói trạng nói trắng nói trống. Những từ có chứa "nói trạng" in its definition in [..]
|
2 |
nói trạng(Khẩu ngữ) nói khoác lác, làm ra vẻ tài giỏi đừng có nói trạng, thử làm xem sao! nói những chuyện bông đùa, khoác l&a [..]
|
3 |
nói trạngNh. Nói khoác.
|
<< nói phét | nóng ruột >> |